07:39 | 13/04/2017

11 mật ngữ của phi công và tiếp viên hàng không

Tapchisaoviet - Các thông báo của phi công đôi khi chứa những mật ngữ mà chỉ tổ bay mới hiểu. Một số cụm từ khó hiểu do liên quan đến công nghệ, số khác lại hài hước và khó tin.
11 mat ngu cua phi cong va tiep vien hang khong hinh anh 1
Doors to arrival and crosscheck (tạm dịch: “Cửa đến và kiểm tra chéo”): Ngay trong các chuyến bay nội địa tại Việt Nam, hành khách cũng có thể nghe được câu này. Thông báo này thường do tiếp viên trưởng đưa ra khi máy bay đang tới cổng đón trả khách, để xác nhận các thang trượt khẩn cấp ở mỗi cửa đã được khóa lại. Nếu không, các thang sẽ tự động bung ra khi cửa mở.
11 mat ngu cua phi cong va tiep vien hang khong hinh anh 2
All-call (tạm dịch: “Gọi tất cả”): Bạn có thể nghe thấy câu như “Các tiếp viên, cửa đến, kiểm tra chéo và gọi tất cả”. Thông báo này yêu cầu mỗi tiếp viên báo cáo qua hệ thống liên lạc nội bộ - giống như hội thảo của đoàn tiếp viên.
11 mat ngu cua phi cong va tiep vien hang khong hinh anh 3
Holding pattern (tạm dịch: “Đường bay trì hoãn”): Đây là một đường bay dạng đường đua trong trường hợp thời tiết xấu hay chưa thể hạ cánh. Chúng được in trong các bản đồ hàng không, nhưng phi công có thể thay đổi theo tình hình.
11 mat ngu cua phi cong va tiep vien hang khong hinh anh 4
Last minute paperwork (tạm dịch: “Giấy tờ vào phút cuối”): Cụm từ này có thể được sử dụng trong câu như: “Chúng tôi đang làm nốt một số giấy tờ vào phút cuối và sẽ sớm lên đường”. Với chúng ta, thông báo này đồng nghĩa với việc sẽ có trì hoãn. “Giấy tờ” ở đây thường chỉ việc xem lại kế hoạch bay, báo cáo về trọng lượng và độ cân bằng, hay đơn giản là đợi đội bảo hành sắp xếp lại nhật ký hành trình của máy bay.
11 mat ngu cua phi cong va tiep vien hang khong hinh anh 5
Ground stop (tạm dịch: “Dừng trên mặt đất”): Bạn có thể nghe thấy câu như “Xin lỗi quý khách, nhưng các chuyến bay về phía nam sẽ dừng trên mặt đất từ thời điểm này”. Trong trường hợp này, đài kiểm soát không lưu ngăn các máy bay cất cánh tới một hay nhiều địa điểm, thường là do nghẽn đường bay.
11 mat ngu cua phi cong va tiep vien hang khong hinh anh 6
Air pocket (tạm dịch: “Túi khí”): Đây là một thuật ngữ tương đương với hiện tượng xóc vì nhiễu loạn không khí.
11 mat ngu cua phi cong va tiep vien hang khong hinh anh 7
Equipment (tạm dịch: “Thiết bị”): Trong những thông báo như “Do cần thay đổi thiết bị, chuyến bay tới Heathrow sẽ tạm hoãn 3 tiếng”, thiết bị ở đây chính là máy bay.
11 mat ngu cua phi cong va tiep vien hang khong hinh anh 8
Final approach (tạm dịch: “Tiếp cận cuối cùng”): Bạn có thể nghe thấy thông báo như “Thưa quý vị, chúng ta đang trong giai đoạn tiếp cận cuối cùng với Miami”. Với phi công, máy bay trong giai đoạn tiếp cận cuối cùng là khi đã tới phần cuối của đường hạ cánh, thẳng hàng với đường tâm điểm của đường băng, không cần chuyển hướng nữa.
11 mat ngu cua phi cong va tiep vien hang khong hinh anh 9
Deadhead (tạm dịch: “Bay không”): Một phi công hay tiếp viên “bay không” là khi họ ở trên một chuyến bay để tới địa điểm khác để thay đổi vị trí. Họ vẫn được coi là đang làm việc.
11 mat ngu cua phi cong va tiep vien hang khong hinh anh 10
Direct flight (tạm dịch: “Bay thẳng”): Trên thực tế, bay thẳng không liên quan đến chuyện máy bay dừng bao nhiêu lần trên đường tới một địa điểm. Một chuyến bay thẳng nghĩa là số hiệu chuyến bay không thay đổi. Một chuyến bay chỉ có một điểm hạ cánh được gọi là chuyến bay không dừng.
11 mat ngu cua phi cong va tiep vien hang khong hinh anh 11
The ramp (tạm dịch: “Đường dốc”): Thuật ngữ này được dùng để chỉ khu vực gần nhất với sân bay, nơi máy bay và các phương tiện hoạt động như khu đỗ máy bay. Đây là từ có nguồn gốc từ thời kỳ đầu của hàng không, khi phần lớn máy bay là thủy phi cơ hoặc phi cơ có phao.
Gửi phản hồi
Họ và tên *:
Nội dung *:
loading...